Từ "copper-base alloy" trong tiếng Anh có thể được hiểu là một loại hợp kim có thành phần chủ yếu là đồng. Hợp kim này được tạo ra bằng cách pha trộn đồng với các kim loại khác để cải thiện tính chất cơ học hoặc hóa học của nó, chẳng hạn như độ bền, độ dẻo, hoặc khả năng chống ăn mòn.
Định nghĩa:
Copper-base alloy (danh từ): Chất pha trộn có thành phần chủ yếu là đồng, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp để sản xuất các sản phẩm như dây điện, ống dẫn, và các linh kiện máy móc.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Bronze is a type of copper-base alloy made from copper and tin." (Đồng thau là một loại hợp kim có thành phần chủ yếu là đồng, được tạo thành từ đồng và thiếc.)
Câu nâng cao: "The mechanical properties of copper-base alloys make them ideal for applications in aerospace engineering." (Tính chất cơ học của các hợp kim có thành phần chủ yếu là đồng khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành kỹ thuật hàng không.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Copper (đồng): Kim loại cơ bản, thành phần chính trong hợp kim.
Alloy (hợp kim): Chất pha trộn giữa hai hay nhiều kim loại hoặc kim loại với phi kim loại.
Bronze (đồng thau): Một loại hợp kim có thành phần chính là đồng và thiếc.
Brass (đồng vàng): Một loại hợp kim khác có thành phần chính là đồng và kẽm.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Metal (kim loại): Từ chung cho các loại chất liệu như đồng, sắt, nhôm, v.v.
Alloy (hợp kim): Có thể sử dụng để chỉ bất kỳ hợp kim nào, không chỉ riêng hợp kim có thành phần chính là đồng.
Idioms và phrasal verbs:
"To strike gold": Câu thành ngữ này có nghĩa là tìm thấy một điều gì đó quý giá hoặc thành công, mặc dù không liên quan trực tiếp đến hợp kim nhưng có thể được sử dụng trong bối cảnh nói về giá trị của vật liệu.
"Melt down": Cụm động từ này có nghĩa là nung chảy, có thể liên quan đến quy trình sản xuất hợp kim.
Kết luận:
Từ "copper-base alloy" rất quan trọng trong ngành công nghiệp và kỹ thuật, giúp người học hiểu rõ hơn về tính chất và ứng dụng của các loại hợp kim.